gieo rắc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gieo rắc+ verb
- to scatter; to disseminate
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gieo rắc"
- Những từ có chứa "gieo rắc" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
sow sown seeder undispersed disseminated dispersal plant drill alarmist dispersion more...
Lượt xem: 621